--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demand-pull inflation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demand-pull inflation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demand-pull inflation
+ Noun
Lạm phát do cầu kéo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demand-pull inflation"
Những từ có chứa
"demand-pull inflation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhổ
lạm phát
đắt hàng
riết
giựt
cung cầu
giằng
kéo
cầu
níu
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
demand-pull inflation
:
Lạm phát do cầu kéo.
+
computer
:
máy điện toánelectronic computer máy tính điện tử